Có 2 kết quả:
实体店 shí tǐ diàn ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄉㄧㄢˋ • 實體店 shí tǐ diàn ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brick and mortar business
(2) physical (rather than online) retail store
(2) physical (rather than online) retail store
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brick and mortar business
(2) physical (rather than online) retail store
(2) physical (rather than online) retail store
Bình luận 0